Characters remaining: 500/500
Translation

in small stages

Academic
Friendly

Từ "in small stages" trong tiếng Anh có nghĩa "dần dần" hoặc "từng bước một". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một quá trình trong đó các bước hoặc giai đoạn được thực hiện từ từ, không vội vàng, nhằm đạt được một mục tiêu nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh học tập:

    • "You should learn a new language in small stages." (Bạn nên học một ngôn ngữ mới từng bước một.)
  2. Trong công việc:

    • "We will implement the new policy in small stages to ensure everyone understands it." (Chúng tôi sẽ thực hiện chính sách mới từng bước một để đảm bảo mọi người đều hiểu.)
Các biến thể nghĩa khác:
  • Gradual: Cũng có nghĩa dần dần, nhưng thường được dùng như một tính từ.

    • dụ: "The gradual increase in temperature is a sign of climate change." (Sự gia tăng nhiệt độ dần dần dấu hiệu của biến đổi khí hậu.)
  • Step by step: Cụm từ này có nghĩa tương tự như "in small stages", cũng nhấn mạnh vào quá trình từng bước.

    • dụ: "Let's tackle this project step by step." (Hãy giải quyết dự án này từng bước một.)
Từ gần giống:
  • Incrementally: Cũng mang nghĩa "từng phần nhỏ", thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển hoặc cải tiến.

    • dụ: "The software will be updated incrementally." (Phần mềm sẽ được cập nhật từng phần một.)
  • Piece by piece: Cách diễn đạt này cũng có nghĩa làm từng phần, từng bước.

    • dụ: "She built the puzzle piece by piece." ( ấy lắp ghép chiếc puzzle từng phần một.)
Từ đồng nghĩa:
  • Gradually: Dần dần.
  • Little by little: Từng chút một.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take it slow: Nghĩa làm mọi thứ từ từ, không vội vàng.

    • dụ: "You don’t have to rush; take it slow." (Bạn không cần phải vội; hãy làm từ từ.)
  • Ease into: Có nghĩa bắt đầu một cách từ từ, không đột ngột.

    • dụ: "It’s best to ease into the new routine." (Tốt nhất là bắt đầu từ từ với thói quen mới.)
Kết luận:

Cụm từ "in small stages" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn nhấn mạnh vào việc thực hiện điều đó từ từ, từng bước một.

Adjective
  1. dần dần, từng bước một

Comments and discussion on the word "in small stages"